Trong bài học từ vựng tiếng Nhật ngày hôm nay, Trung tâm Nhật ngữ SOFL sẽ chia sẻ tới các bạn chủ đề về các đồ dùng trong phòng tắm. Hãy sử dụng giấy nhớ ghi lại những từ vựng đó và dán vào những vật dụng trong phòng để thường xuyên nhìn thấy và học mỗi ngày nhé.

STT
|
Từ Vựng
|
Kanji
|
Nghĩa
|
1
|
ヘアブラシ (へあぶらし)
|
|
Bàn chải tóc
|
2
|
かがみ
|
鏡
|
Gương
|
3
|
くし
|
櫛
|
Lược
|
4
|
ヘアドライヤー
|
|
Máy sấy tóc
|
5
|
けしょうひん
|
化粧品
|
Mỹ phẩm
|
6
|
こうすい
|
香水
|
Nước hoa
|
7
|
ヘアスプレー
|
|
Keo xịt tóc
|
8
|
はぶらし
|
歯ぶらし
|
Bàn chải đánh răng
|
9
|
はみがきこ
|
歯磨き粉
|
Kem đánh răng
|
10
|
せいかんざい
|
制汗剤
|
Thuốc ngăn đổ mồ hôi
|
11
|
キャップ
|
|
Nắp
|
12
|
チューブ
|
|
Ống tuýp
|
13
|
カミソリ (かみそり)
|
|
Dao cạo
|
14
|
|
カミソリの刃
|
Lưỡi dao cạo
|
15
|
ひげそりようくりーむ
|
ひげ剃り用クリーム
|
Kem cạo râu
|
16
|
フロス
|
|
Tăm chỉ
|
17
|
つめきり
|
爪切り
|
Bấm móng tay
|
18
|
けぬき
|
毛抜き
|
Nhíp
|
19
|
よくそう
|
浴槽
|
Bồn tắm
|
20
|
シャワー
|
|
Vòi sen
|
21
|
せっけん
|
石鹸
|
Xà bông
|
22
|
あわ
|
泡
|
Bọt
|
23
|
せっけんのあわ
|
石鹸の泡
|
Bọt xà bông
|
24
|
ながし
|
流し
|
Bồn rửa
|
25
|
シャンプー
|
|
Dầu gội đầu
|
26
|
トイレ
|
|
Bồn cầu
|
27
|
トイレットペーパー (といれっとぺーぱー)
|
|
Giấy vệ sinh
|
28
|
はいすいかん
|
排水管
|
Lỗ xả nước
|
29
|
じゃぐち
|
蛇口
|
Vòi nước
|
30
|
タオル
|
|
Khăn
|
31
|
ちりがみ ティッシュ
|
ちり紙
|
Khăn giấy
|
32
|
たおるかけ
|
タオル掛け
|
Giá treo khăn
|
33
|
たいじゅうけい
|
体重計
|
Cân thể trọng
|
34
|
めんぼう
|
綿棒
|
Tăm bông
|
35
|
くすりばこ
|
薬箱
|
Hộp thuốc
|
>>>
Những từ vựng tiếng Nhật thường gặp trong Manga
Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các đồ dùng trong phòng tắm. Hy vọng sẽ giúp các bạn có thêm những vốn từ mới cho mình, chúc các bạn học tốt.
0 nhận xét: