Trung tâm tiếng Nhật SOFL giới thiệu cho bạn những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp thường được sử dụng trong môi trường khách sạn, để bạn rèn luyện thêm những kiến thức về giao tiếp nhé.
NHẬN PHÒNG
Tôi có đặt chỗ (yoyaku shiteimasu): 予約しています
Phòng có giường đôi không? (daburu beddo no o heya ha ari masu ka): ダブルベッドのお部屋はありますか?
Phòng khách sạn (kyakushitsu): 客室
Nó có phòng tắm riêng không? (o heya ni ha basu ruーmu ga tsui te i masu ka): お部屋にはバスルームが付いていますか?
Chúng tôi ở đây hai tuần (watashi tachi ha ni shuukan koko ni i masu): 私たちは2週間ここにいます
Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển (oーshanbyuー wo kibou shi masu): オーシャンビューを希望します
Chúng tôi cần 3 chìa khóa (san tsu kiー ga hitsuyou desu): 3つキーが必要です
Nó có hai giường không? (beddo ga ni dai ari masu ka): ベッドが2台ありますか?
Các bạn có phục vụ phòng không? (ruーmu saーbisu ha ari masu ka): ルームサービスはありますか?
Có bao gồm các bữa ăn không? (shokuji ha fukuma re te i masu ka): 食事は含まれていますか?
Tôi là khách trọ (watashi ha taizai kyaku desu): 私は滞在客です
VẬT DỤNG CẦN THIẾT
Thang máy ở đâu? (erebeーtaー ha doko desu ka): エレベーターはどこですか?
Tôi cần nói chuyện với người quản lý (sekininsha o onegai shimasu): 責任者をお願いします
Vòi sen không hoạt động (shawaー ga tsukae mase n): シャワーが使えません
Phòng không có cái chăn nào (heya ni mōfu ga arimasen): 部屋に毛布がありません
Bạn có thể mang cho tôi một cái gối nữa không (makura wo mou ichi tsu mo tte ki te morae masu ka): 枕をもう1つ持って来てもらえますか?
Phòng của chúng tôi không được dọn dẹp (heya ga seisou sa re te i mase n): 部屋が清掃されていません
Chúng tôi cần khăn bơi (puーru you no taoru ga hitsuyou desu): プール用のタオルが必要です
Không có nước nóng (oyu ga de mase n): お湯がでません
Tôi không thích căn phòng này (kono heya ga sukide wa arimasen): この部屋が好きではありません
Chúng tôi cần phòng có máy lạnh (eakon tsuki no o heya de onegai shi masu): エアコン付きのお部屋でお願いします
Tôi không có đặt phòng trước (yoyaku ha shi te i mase n): 予約はしていません
ĐẶT PHÒNG KHÁCH SẠN
Bạn có thể giới thiệu một khách sạn rẻ tiền không? (kakuyasu hoteru de o susume ha ari masu ka): 格安ホテルでお勧めはありますか?
Giá bao nhiêu một đêm? (ippaku haku ikura desu ka): 1泊いくらですか?
Tôi sẽ ở lại trong ba tuần (watashi ha san shuukan taizai shi masu): 私は3週間滞在します
Giá bao nhiêu một tuần? (ichi shuukan atari ikura desu ka): 1週間あたりいくらですか?
Các bạn có phòng trống không? (kuu shitsu ha gozai masu ka): 空室はございますか?
Các bạn có hồ bơi không? (puーru ha ari masu ka): プールはありますか?
Hồ bơi ở đâu? (puーru ha doko desu ka): プールはどこですか?
Tôi có thể xem phòng không? (o heya wo mi te mo ii desu ka): お部屋を見てもいいですか?
Có cái nào rẻ hơn không? (motto yasui mono ha ari masu ka): もっと安いものはありますか?
Các bạn có nhà hàng không? (resutoran ha ari masu ka): レストランはありますか?
ĐẾN GIỜ LÊN ĐƯỜNG
Tôi cần thuê một xe hơi (rentakaー ga hitsuyou desu): レンタカーが必要です
Tôi thích ban công (barukoniー wo kibou shi masu): バルコニーを希望します
Tôi có thể đón taxi ở đâu? (takushiー noriba ha doko desu ka): タクシー乗り場はどこですか?
Tôi cần một nhân viên mang hành lý (beru boーi wo onegai shi masu): ベルボーイをお願いします
Tôi đã sẵn sàng trả phòng (chekku auto wo onegai shi masu): チェックアウトをお願いします
Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không? (takushiー wo yon de itadake masu ka): タクシーを呼んでいただけますか?
Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây (tanoshii taizai deshi ta): 楽しい滞在でした
Đây là một khách sạn xinh đẹp (subarashii hoteru desu): 素晴らしいホテルです
Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời (sutaffu ha sugure te i masu): スタッフは優れています
Tôi sẽ giới thiệu về các bạn (watashi ha kono hoteru wo susumeru tsumori desu): 私はこのホテルを勧めるつもりです
Cảm ơn các bạn vì tất cả (iroiro to arigatou gozai mashi ta): いろいろとありがとうございました
>>> Đói bụng, khát nước nói thế nào trong giao tiếp tiếng Nhật?
TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP
Nhìn (mite): 見て
Nghe (kīte): 聞いて
Cẩn thận (ki wo tsukero): 気を付けろ
Cháy (kajida): 火事だ
Ra khỏi đây (koko kara nigero): ここから逃げろ
Trợ giúp (tasuke te): 助けて
Cứu tôi với (tasuke te): 助けて
Nhanh lên (isoge): 急げ
Dừng lại (tomare): 止まれ
Cảnh sát (keisatsu): 警察
Đó là một trường hợp khẩn cấp (kinkyuu jitai desu): 緊急事態です
Những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp bên trên hy vọng mang lại những kiến thức bổ ích cho bạn. Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục thứ ngôn ngữ khó thú 2 thế giới như tiếng Nhật.
NHẬN PHÒNG
Tôi có đặt chỗ (yoyaku shiteimasu): 予約しています
Phòng có giường đôi không? (daburu beddo no o heya ha ari masu ka): ダブルベッドのお部屋はありますか?
Phòng khách sạn (kyakushitsu): 客室
Nó có phòng tắm riêng không? (o heya ni ha basu ruーmu ga tsui te i masu ka): お部屋にはバスルームが付いていますか?
Chúng tôi ở đây hai tuần (watashi tachi ha ni shuukan koko ni i masu): 私たちは2週間ここにいます
Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển (oーshanbyuー wo kibou shi masu): オーシャンビューを希望します
Chúng tôi cần 3 chìa khóa (san tsu kiー ga hitsuyou desu): 3つキーが必要です
Nó có hai giường không? (beddo ga ni dai ari masu ka): ベッドが2台ありますか?
Các bạn có phục vụ phòng không? (ruーmu saーbisu ha ari masu ka): ルームサービスはありますか?
Có bao gồm các bữa ăn không? (shokuji ha fukuma re te i masu ka): 食事は含まれていますか?
Tôi là khách trọ (watashi ha taizai kyaku desu): 私は滞在客です
VẬT DỤNG CẦN THIẾT
Thang máy ở đâu? (erebeーtaー ha doko desu ka): エレベーターはどこですか?
Tôi cần nói chuyện với người quản lý (sekininsha o onegai shimasu): 責任者をお願いします
Vòi sen không hoạt động (shawaー ga tsukae mase n): シャワーが使えません
Phòng không có cái chăn nào (heya ni mōfu ga arimasen): 部屋に毛布がありません
Bạn có thể mang cho tôi một cái gối nữa không (makura wo mou ichi tsu mo tte ki te morae masu ka): 枕をもう1つ持って来てもらえますか?
Phòng của chúng tôi không được dọn dẹp (heya ga seisou sa re te i mase n): 部屋が清掃されていません
Chúng tôi cần khăn bơi (puーru you no taoru ga hitsuyou desu): プール用のタオルが必要です
Không có nước nóng (oyu ga de mase n): お湯がでません
Tôi không thích căn phòng này (kono heya ga sukide wa arimasen): この部屋が好きではありません
Chúng tôi cần phòng có máy lạnh (eakon tsuki no o heya de onegai shi masu): エアコン付きのお部屋でお願いします
Tôi không có đặt phòng trước (yoyaku ha shi te i mase n): 予約はしていません
ĐẶT PHÒNG KHÁCH SẠN
Bạn có thể giới thiệu một khách sạn rẻ tiền không? (kakuyasu hoteru de o susume ha ari masu ka): 格安ホテルでお勧めはありますか?
Giá bao nhiêu một đêm? (ippaku haku ikura desu ka): 1泊いくらですか?
Tôi sẽ ở lại trong ba tuần (watashi ha san shuukan taizai shi masu): 私は3週間滞在します
Giá bao nhiêu một tuần? (ichi shuukan atari ikura desu ka): 1週間あたりいくらですか?
Các bạn có phòng trống không? (kuu shitsu ha gozai masu ka): 空室はございますか?
Các bạn có hồ bơi không? (puーru ha ari masu ka): プールはありますか?
Hồ bơi ở đâu? (puーru ha doko desu ka): プールはどこですか?
Tôi có thể xem phòng không? (o heya wo mi te mo ii desu ka): お部屋を見てもいいですか?
Có cái nào rẻ hơn không? (motto yasui mono ha ari masu ka): もっと安いものはありますか?
Các bạn có nhà hàng không? (resutoran ha ari masu ka): レストランはありますか?
ĐẾN GIỜ LÊN ĐƯỜNG
Tôi cần thuê một xe hơi (rentakaー ga hitsuyou desu): レンタカーが必要です
Tôi thích ban công (barukoniー wo kibou shi masu): バルコニーを希望します
Tôi có thể đón taxi ở đâu? (takushiー noriba ha doko desu ka): タクシー乗り場はどこですか?
Tôi cần một nhân viên mang hành lý (beru boーi wo onegai shi masu): ベルボーイをお願いします
Tôi đã sẵn sàng trả phòng (chekku auto wo onegai shi masu): チェックアウトをお願いします
Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không? (takushiー wo yon de itadake masu ka): タクシーを呼んでいただけますか?
Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây (tanoshii taizai deshi ta): 楽しい滞在でした
Đây là một khách sạn xinh đẹp (subarashii hoteru desu): 素晴らしいホテルです
Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời (sutaffu ha sugure te i masu): スタッフは優れています
Tôi sẽ giới thiệu về các bạn (watashi ha kono hoteru wo susumeru tsumori desu): 私はこのホテルを勧めるつもりです
Cảm ơn các bạn vì tất cả (iroiro to arigatou gozai mashi ta): いろいろとありがとうございました
>>> Đói bụng, khát nước nói thế nào trong giao tiếp tiếng Nhật?
TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP
Nhìn (mite): 見て
Nghe (kīte): 聞いて
Cẩn thận (ki wo tsukero): 気を付けろ
Cháy (kajida): 火事だ
Ra khỏi đây (koko kara nigero): ここから逃げろ
Trợ giúp (tasuke te): 助けて
Cứu tôi với (tasuke te): 助けて
Nhanh lên (isoge): 急げ
Dừng lại (tomare): 止まれ
Cảnh sát (keisatsu): 警察
Đó là một trường hợp khẩn cấp (kinkyuu jitai desu): 緊急事態です
Những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp bên trên hy vọng mang lại những kiến thức bổ ích cho bạn. Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục thứ ngôn ngữ khó thú 2 thế giới như tiếng Nhật.
0 nhận xét: