Thứ Ba, 27 tháng 8, 2019

Từ vựng tiếng Nhật về các đồ dùng trong phòng tắm

Trong bài học từ vựng tiếng Nhật ngày hôm nay, Trung tâm Nhật ngữ SOFL sẽ chia sẻ tới các bạn chủ đề về các đồ dùng trong phòng tắm. Hãy sử dụng giấy nhớ ghi lại những từ vựng đó và dán vào những vật dụng trong phòng để thường xuyên nhìn thấy và học mỗi ngày nhé.


STT
Từ Vựng
Kanji
Nghĩa
1
ヘアブラシ (へあぶらし)

Bàn chải tóc
2
かがみ
Gương
3
くし
Lược
4
ヘアドライヤー

Máy sấy tóc
5
けしょうひん
化粧品
Mỹ phẩm
6
こうすい
香水
Nước hoa
7
ヘアスプレー

Keo xịt tóc
8
はぶらし
歯ぶらし
Bàn chải đánh răng
9
はみがきこ
歯磨き粉
Kem đánh răng
10
せいかんざい
制汗剤
Thuốc ngăn đổ mồ hôi
11
キャップ

Nắp
12
チューブ

Ống tuýp
13
カミソリ (かみそり)

Dao cạo
14

カミソリの刃
Lưỡi dao cạo
15
ひげそりようくりーむ
ひげ剃り用クリーム
Kem cạo râu
16
フロス

Tăm chỉ
17
つめきり
爪切り
Bấm móng tay
18
けぬき
毛抜き
Nhíp
19
よくそう
浴槽
Bồn tắm
20
シャワー

Vòi sen
21
せっけん
石鹸
Xà bông
22
あわ
Bọt
23
せっけんのあわ
石鹸の泡
Bọt xà bông
24
ながし
流し
Bồn rửa
25
シャンプー

Dầu gội đầu
26
トイレ

Bồn cầu
27
トイレットペーパー (といれっとぺーぱー)

Giấy vệ sinh
28
はいすいかん
排水管
Lỗ xả nước
29
じゃぐち

蛇口
Vòi nước
30
タオル

Khăn
31
ちりがみ ティッシュ
ちり紙
Khăn giấy
32
たおるかけ
タオル掛け
Giá treo khăn
33
たいじゅうけい
体重計
Cân thể trọng
34
めんぼう
綿棒
Tăm bông
35
くすりばこ
薬箱
Hộp thuốc

>>> Những từ vựng tiếng Nhật thường gặp trong Manga

Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các đồ dùng trong phòng tắm. Hy vọng sẽ giúp các bạn có thêm những vốn từ mới cho mình, chúc các bạn học tốt.

0 nhận xét: