Tổng hợp những câu giao tiếp tiếng Nhật đơn giản cần biết cho những người mới học tiếng Nhật hoặc đang chuẩn bị cho chuyến du lịch sang Nhật.
Những câu chào hỏi tiếng Nhật đơn giản
Tiếng Nhật
|
Phiên âm
|
Tiếng Việt
|
おはようございます
|
Ohayou gozaimasu
|
Chào buổi sáng
|
こんにちは
|
Konnichiwa
|
Chào buổi chiều, xin chào
|
こんばんは
|
Konbanwa
|
Chào buổi tối
|
お久しぶりです
|
Ohisashiburidesu
|
Lâu quá rồi không gặp
|
さようなら
|
Sayounara
|
Chào tạm biệt
|
お休みなさい
|
Oyasuminasai
|
Chúc ngủ ngon
|
また 後で
|
Mata atode
|
Hẹn gặp lại
|
では、また
|
Dewa mata
|
Vậy thì, hẹn gặp bạn sau
|
じゃ、また会いましょう
|
Ja, mata aimashou
|
Vậy, hẹn gặp lại bạn
|
Những câu hỏi thăm đơn giản bằng tiếng Nhật
Tiếng Nhật
|
Phiên âm
|
Tiếng Việt
|
お元 気ですか
|
Ogenki desu ka
|
Bạn có khỏe không?
|
最近 どうですか
|
Saikin doudesuka
|
Gần đây bạn thế nào?
|
調 子 はどうですか
|
Choushi wa doudesuka
|
Công việc đang tiến triển như nào?
|
気をつけて
|
Ki wo tsukete
|
Bảo trọng nhé
|
頑張って
|
Ganbatte
|
Cố gắng lên nhé
|
どうしましたか
|
Doushimashitaka
|
Bạn sao thế
|
お大事に
|
Odaijini
|
Bạn nhanh khỏe lại nhé
|
大丈夫ですか
|
Daijoubu desu ka
|
Bạn có ổn không
|
大丈夫
|
Daijoubu
|
Bạn ổn chứ?
|
あなたは今よりいいですか
|
Anata wa ima iidesu ka
|
Bây giờ bạn thấy tốt rồi chứ?
|
ご気分はいかがですか
|
Go kibun wa ikaga desu ka
|
Bạn đang cảm thấy thế nào?
|
どうやって行くの
|
Dojatteikuno
|
Bạn thế nào
|
あなたとはどのようなものですか
|
Anata wa dono jounamono desu ka
|
Mọi việc với bạn như thế nào?
|
Trong tình huống bạn đi du lịch hoặc gặp người Nhật, có rất nhiều câu hỏi cần phải đặt ra để tìm hiểu thông tin hay yêu cầu sự giúp đỡ của người khác. Hãy đến các khóa hoc tiếng Nhật giao tiếp tại Hà Nội và Tp. Hồ Chí Minh để được luyện tập trước nhé.
Học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản hàng ngày, những câu hỏi dùng trong trường hợp cần thiết
Tiếng Nhật
|
Phiên âm
|
Tiếng Việt
|
道に迷ってしまいました
|
michi ni mayotte shimaimashita
|
Tôi bị lạc đường mất rồi
|
空港にはどう行けばいいですか
|
kuukou niwa dou ikeba ii desu ka
|
Làm thế nào tôi có thể đi đến sân bay?
|
バス乗り場はどこですか
|
basu noriba wa doko desu ka
|
Đâu là nơi có thể lên xe bus được ạ?
|
こちらで両替ができますか
|
kochira de ryougae ga dekimasu ka
|
Xin hỏi, tôi có thể đổi tiền ở đây không?
|
ここにトイレがありますか
|
koko ni toire ga arimasu ka
|
Ở đây có nhà vệ sinh không ạ?
|
ちょっと聞いてもいいですか
|
chotto kiitemo ii desu ka
|
Xin lỗi, tôi có thể hỏi bạn một chút không ạ?
|
手伝ってくれませんか
|
tetsudatte kuremasen ka
|
Bạn có thể giúp tôi một tay không?
|
博物館の電話番号は何番ですか
|
hakubutsukan no denwabangou wa nanban desu ka
|
Xin hỏi số điện thoại của bảo tàng là gì vậy?
|
何時から何時まで開いていますか
|
nanji kara nanji made aite imasu ka
|
Mấy giờ thì bạn mở cửa?
|
すみません, もういちどおねがいします
|
Sumimasen, mou ichido onegaishimasu
|
Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại không ạ
|
ごめんください
|
Gomenkudasai
|
Xin hỏi, có ai ở nhà không ạ.
|
おじゃまします
|
Ojamashimasu
|
Tôi xin phép ạ
|
どうすればいいですか
|
Dousureba iidesuka
|
Tôi nên làm gì ạ?
|
これはいくらですか
|
kore wa ikura desu ka
|
Xin hỏi cái này giá bao nhiêu ạ
|
これをください
|
kore wo kudasai
|
Lấy cho tôi cái này nhé
|
Có rất nhiều trung tâm tiếng Nhật uy tín tại Hồ Chí Minh và Hà Nội để các bạn lựa chọn, hãy đăng ký các khóa học phù hợp và nhanh chóng thuộc những câu giao tiếp tiếng Nhật đơn giản nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ và thành công.
Tổng hợp những câu giao tiếp tiếng Nhật đơn giản cần biết cho những người mới học tiếng Nhật hoặc Kem Chống Nắng SAKURA CC CREAM FLAWLESS CONTROL
Trả lờiXóađang chuẩn bị cho chuyến du lịch sang Nhật Kem Chống Nắng SAKURA