Từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật
Từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật.
ブレーカー Burēkā Máy dập, máy nghiền
チップソー Chippusō Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)
電動かんな Dendō kanna Máy bào điện động
木裏 Kiura Mặt trong của gỗ
勾配 Kōbai Độ dốc, độ nghiêng
合板 Kōban Gỗ dán
工具 Kōgu Công cụ, dụng cụ
電動工具 Dendō kougu Dụng cụ điện
電動丸のこ Dendō maru no ko Lưỡi phay của máy phay điện
壁 Kabe Bức tường
開口部 Kaikōbu Lỗ hổng, ổ thoáng
欠き Kaki Sự thiết hụt, thiếu
加工 Kakō Gia công, sản xuất
囲い Kakoi Hàng rào, tường vây
加工機 Kakōki Máy gia công
框 Kamachi Khung (cửa chính, cửa sổ)
鎌継ぎ Kamatsugi Bản lề
矩計 Kanabakari Bản vẽ mặt cắt
金物 Kanamono Đồ kim loại
金槌 Kanazuchi Cái búa
かんな Kanna Cái bào gỗ
乾燥材 Kansōzai Nguyên liệu khô
間 Ken Đơn vị đo chiều dài (1ken = 1.818m)
アンカーボルト Ankāboruto Bu lông (đóng vào bên trong mảng bê tông, trụ cột, tường để chống rung khi xảy ra động đất)
検査 Kensa Kiểm tra
桁 Keta Xà gỗ
削る Kezuru Gọt, giũa, bào ,cắt
危険 Kiken Sự nguy hiểm
安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an toàn
足場 Ashiba Giàn giáo当て木 Ategi Cột trụ chính, cột chống
バール(くぎぬき) Bāru(Kuginuki) Xà beng, đòn bẩy
木表 Kiomote Mặt ngoài của gỗ
錐 Kiri Dụng cụ dùi
切妻 Kirizuma Mái hiên
切る Kiru Cắt gọt
木口 Koguchi Miệng gỗ
コンクリート Konkurīto Bê tông
コンパネ Konpane Cái compa
コンプレッサー Konpuressā Máy nén, máy ép
コンセント Konsento Ổ cắm
腰掛け Koshikake Cái ghế dựa, chỗ để lưng
故障 Koshō Hỏng, trục trặc, sự cố
構造材 Kōzōzai Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)
木材 Mokuzai Gỗ, vật liệu gỗ
木造 Mokuzō Sự làm từ gỗ, đồ vật làm từ gỗ
長押挽き Nageshibiki Việc chế tạo gỗ sao cho mặt cắt của gỗ có hình thang
ナット Natto Tán, đinh ốc
ねじれ Nejire Cong queo
のこぎり Nokogiri Cái cưa
穴開け Ana ake Đục lỗ
ボルト Boruto Bu lông
ノミ Nomi Cái
電源 Dengen Nguồn điện
電気ドリル Denki doriru Khoan điện
胴縁 Dōbuchi Thanh gỗ ngang, hẹp đưa vào 2 trụ
ほぞ Hozo Mộng gỗ
板目 Itame Mắt gỗ
釘 Kugi Cái đinh
窓台 Madodai Khung dưới cửa sổ
曲がり Magari Cong, vẹo, chỗ vòng
丸太 Maruta Gỗ ghép
面取り Mentori Cắt góc
自動かんな盤 Jidō kanba ban Máy bào tự động
丈 Jō Đơn vị đo chiều dài (1jyo = 10shaku = 100/33m =3.0303m)
上棟 Jōtō Xà nhà
住宅 Jūtaku Nhà ở
土台 Dodai Móng nhà
土間 Doma Sàn đất
ドライバー Doraibā Tuốc nơ vít
ドリル Doriru Mũi khoan, máy khoan, khoan
胴差し Dōzashi Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2
現場 Genba Hiện trường, công trường, nơi thực hiện công việc
羽柄材 Hagarazai Vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà
羽子板ボルト Hagoita boruto Bu lông hình vợt cầu lông(của NB)
測る Hakaru Đo đạc
刃物 Hamono Dụng cụ có cạnh sắc, dao kéo
鼻隠し Hanakakushi Tấm ván dài ngang để che phần đầu gỗ của mái hiên
柱 Hashira Cột, trụ
火打 Hiuchi Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực
Trên đây là kiến thức về từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật rất bổ ích, các bạn nhớ lưu lại dùng dần nhé, hãy hưu ích cho bạn về sau đó. Trung tâm tiếng Nhật SOFL chúc bạn vui vẻ!
0 nhận xét: