Thứ Năm, 14 tháng 9, 2017

Tổng hợp từ mới tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô

Từ mới tiếng Nhật chuyên ngành ô tô. Dưới đây là bài viết Trung tâm Nhật ngữ SOFL  chia sẻ tới các bạn về một số từ vựng liên quan tới ô tô theo bảng chữ cái Hiragana và nó rất hữu ích cho những bạn nào đam mê, đang học hay đi làm về ô tô.

Học từ mới tiếng Nhật chuyên ngành ô tô

Từ mới tiếng Nhật chuyên ngành ô tô.

てきよう Áp dụng, ứng dụng

かくす Ẩn, giấu kín

あくえいきょう Ảnh hưởng xấu

あんぜん An toàn

りゃくず Lược đồ, bản vẽ sơ lược

ずめん Bản vẽ thiết kế

せつめいしょ Bản hướng dẫn

けいかうしょ Bản kế hoạch

はんけい Bán kính

 きゅう の はんけい Bán kính mặt cầu

 おさえる Ấn xuống, khống chế, áp chế

 おと m thanh

 ひかり Ánh sáng

 スケッチ Bản phác thảo

 げんこう Bản thảo

 ほんたい Bản thể, thực thể

 よごす Bẩn thỉu

 しょうさいず Bản vẽ chi tiết

 へいめんず Bản vẽ chiếu bằng

 そくめんず Bản vẽ chiếu cạnh

しゅとうえいず Bản vẽ hình chiếu chính

 しょうめんず Bản vẽ mặt trước

 ぜんたいず Bản vẽ tổng quan

 チェックリスト Bảng kiểm tra

 きんいつ Bằng nhau, cân bằng

 へんぺい Bằng phẳng, nhẵn nhụi

 なふだ Bảng tên

 ギヤ Bánh răng

 はぐるまモ(シュール) Bánh răng ô tô

 こうりん Bánh xe sau

 ぜんりん Bánh xe trước

 しゃりん Bánh xe

 たいふう Bão, gió lớn

 ほうこく Báo cáo

 にっぽう Báo cáo ngày

 しゅうほう Báo cáo tuần

 げっぽう Báo cáo tháng

 ほしょう Bảo đảm, bảo hành

 ふくむ Bao hàm, chứa đựn

 ほけん Bảo hiểm

 せいび Bảo quản, duy trì

 かいし Bắt đầu

 ふまん Bất mãn, bất bình

 ちゃくしゅ Bắt tay vào việc

 おれる Bẻ gập, bẻ gẫy

 かたわら Bên cạnh, xung quanh

 きんぼう Bền dai, chịu được lâu

 うき Bên phải

 さき Bên trái

 おく Bên trong, nội thất

 そうなん Bị tai nạn, bị nguy hiểm

Tìm hiểu thêm về hệ thống học tiếng Nhật trực tuyến tại SOFL

へんけい Biến dạng

 へんさ Độ lệch

 へんこう Thay đổi

 しょしつ Biến mất, tiêu dùng

 へんしゅう Biên tập, biên soạn, chọn lọc

へんそく Sang số, đổi số

 ひょうか Bình giá, đánh giá, định giá

 へいきん Bình quân

 にづくり Bó, gói, xếp đặt

 はいけい Bối cảnh

 はかる Cân, đo lường

しめる Buộc chặt

 たいしょう Cân xứng, đối xứng

 エッジ Cạnh, mép, rìa, gờ

 アーム Cánh chịu lực

 いじょう Cao hơn

 グレード Cấp bậc, mức độ

 じょうきゅう Cấp trên, thượng cấp

 きる Cắt

 しつもん Câu hỏi

 よろしく おねがい いたします Câu kết thúc khi nhờ vả việc gì đó

 こうせい Cấu thành

 こうちく cấu trúc, xây dựng

 タッチ Chạm vào, đụng vào, kề sá

 おさえる Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc

 げんみつ Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt

 フューエル Chất đốt, nguyên liệu

 やける Cháy

 もれる Chảy ra, rò rỉ

 つくる Chế tạo

チェック Kiểm tra

 してい Chỉ định

 ようりょう Chỉ dẫn

 たぶひん Chi tiết khác

 ぶひん Chi tiết, bộ phận

 たんぴん Chi tiết đơn

Trên đây là những từ mới tiếng Nhật chuyên ngành ô tô và còn rất nhiều chuyên ngành khác nữa được giới thiệu trong những bài viết khác của Trung tâm Nhật ngữ SOFL. Chúc các bạn học tiếng Nhật vui vẻ và thành công.

0 nhận xét: