Thứ Hai, 25 tháng 12, 2017

Cùng học những từ katakana thông dụng dễ học

Cùng Nhật ngữ SOFL học những từ katakana thông dụng dưới đây nhé, mỗi ngày học khoảng 5-10 từ sẽ giúp các bạn nhớ nhanh và lâu hơn.


Những từ katakana thông dụng

Những từ katakana thông dụng nhất.

Cùng học tiếng Nhật với những từ Katakana thông dụng dưới đây nhé.

1 エンジニア Engineer kỹ sư
2 アメリカ America nước Mỹ
3 イギリス English nước Anh
4 インド India Ấn Độ
5 インドネシア Indonesia Indonesia
6 タイ Thai Thái
7 ドイツ Germany Đức
8 フランス France Pháp
9 ブラジル Brazil Brazil
10 ノート Note Sổ
11 カード Card Thẻ
12 テレホンカード Telephone card Thẻ điện thoại
13 ボールペン Ballpoint pen Bút bi
14 シャープペンシル Mechanical pen Bút chì bấm
15 (カセット)テープ Tape Băng cát sét, video
16 テープレコーダー Tape recorder Máy ghi âm
17 テレビ・ラジオ TV / Radio tivi, đài radio
18 カメラー Camera Máy ảnh
19 コンピュータ Computer Máy tính
20 チョコレート Chocolate Sô cô la.
21 コーヒー Coffee Cà phê
22 ロビー Lobby Hành lang
23 トイレ Toilet Nhà vệ sinh
24 エレベーター Elevator Thang máy
25 エスカレーター Escalator Thang máy cuốn
26 ネクタイ Necktie Cà vạt
27 ワイン Wine Rượu
28 イタリア Italia nước Ý
29 スイス Swiss Thụy Sỹ
30 ニューヨーク New York
31 ペキン Bắc Kinh
32 ロンドン London
33 バンコク Băng Cốc
34 ロサンゼルス Los Angeles
35 デパート Depart (department store) Trung tâm thương mại

Bạn hãy “thủ” cho mình một cuốn sổ ghi chép từ vựng tiếng Nhật và luôn mang theo mình mọi lúc, mọi nơi để có thể học bất cứ nơi đâu nhé.
Xem Thêm : Khóa học tiếng Nhật trực tuyến cho người đi làm

36 スーパー Super (Supermarket) Siêu thị
37 バス Bus Xe buýt
38 タクシー Taxi Xe Taxi
39 パン Bread Bánh mì
40 ミルク(牛乳) Milk Sữa
41 ジュース Juice Nước hoa quả
42 ビール Beer Bia
43 ビデオ Video Băng video
44 レポート Report Báo cáo
45 レストラン Restaurant Nhà hàng
46 テニス Tenis
47 サッカー Soccer Bóng đá
48 メキシコ Mexico  
49 スプーン Spoon Thìa
50 フォーク Fork Dĩa
51 ナイフ Knife Dao
52 ファクス Fax Máy fax
53 ワープロ Word processor Máy đánh chữ
54 パソコン Máy vi tính
55 パンチ Puch Đục lỗ
56 ホッチキス Stapler Dập ghim
57 セロテープ Scotch tape Băng dính/ băng keo
58 消しゴム Tẩy bút chì
59 シャツ Shirt Áo sơ mi
60 プレゼント Present Quà
61 クリスマス Christmast Giáng sinh
62 ヨーロッパ Europe Châu  u
63 スペイン Spain Tây Ban Nha
64 ハンサム Handsome Đẹp trai
65 シャンハイ Thượng Hải
66 スポーツ Sport Thể thao
67 ダンス Dance Nhảy
68 クラシック Classic Cổ điển
69 ジャズ Jazz Nhạc jazz
70 コンサート Concert Buổi hòa nhạc/ biểu diễn âm nhạc

Trên đây là những từ katakana thông dụngTrung tâm tiếng Nhật SOFL muốn chia sẻ tới các bạn, chúc các bạn học tốt.

0 nhận xét: