Thứ Tư, 9 tháng 8, 2017

Cùng nhau học từ vựng chuyên ngành may mặc tiếng Nhật thú vị

Nếu bạn là một người yêu thích tiếng Nhật thì từ vựng chuyên ngành may mặc tiếng Nhật quả đúng là kiến thức ngàn vàng đừng lỡ bỏ qua nhé.

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc

Từ vựng chuyên ngành may mặc tiếng Nhật.

シックぬの シック布 Đũng, vải lót
ヨーク Cầu vai
しんいと 芯糸 Chỉ gióng
こしまわり 腰回り Vòng bụng
またじょう 股上 Giàng trên
ベルトループ Đỉa
はいいろ 配色 Vải phối
みかえし 見返し Nẹp đỡ
コバ
ここち 心地 thoải mái、dễ chịu
ぬいもの 縫い物 Đồ khâu tay
またか 股下 Giàng dưới
そうじょう 総丈 Tổng dài
よそおう 裄丈 Dài tay (từ giữa lưng)
ひょうじ 表地 Vải chính
ぬいしろ 縫い代 Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu
うきぶん 浮き分 Đỉa chờm
フラップ Nắp túi
ぬいとめ 縫い止め May chặn
ステッチ Diễu
ししゅう 刺繍 Thêu dệt
ふろち 袋地 Vải lót
ファスナ Khoá
タック Ly
きせいふく 既成服 áo quần may sẵn
シャツ Áo sơ mi
そでぐち 袖口 cổ tay áo
Tシャツ Áo thun
カフス Măng séc
カン móc
ハトメあな ハトメ穴 Khuyết đầu tròn
ブラジャー áo nịt ngực
パンティー quần lót
トランクス quần đùi
カットソ áo bó
スーツ Áo vét
チョッキ áo zile
ワンピース áo đầm
タイトスカート váy ôm
チャック phéc mơ tuya,dây kéo
ブリーフ quần sịp
すいえいパンツ 水泳パンツ quần bơi
トランクス quần đùi
マフラー khăn choàng kín cổ
けがわ 毛皮 da lông thú
フィットした bó sát
ジャージ quần áo thể thao
ひょうはく 漂白する tẩy
たけ vạt
いろおちする 色落ちする phai màu
けいやくしょ 契約書 hợp đồng
かこうしじしょ 加工指示書 đơn chỉ thị gia công hàng
じんこうかわ 人工革 da nhân tạo
ビロード nhung
きぬいと 絹糸
ナイロン ni lông
レース Đăng- ten
こうしもよう 格子模様 kẻ ca rô
ストライプ sọc
かへい 花柄 vải hoa
ちゅうもんしょ 注文書 đơn đặt hàng
ひんばん 品番 mã hàng
マーカー sơ đồ cắt
ミシン máy may
せいひんめい 製品名 tên hàng,tên sản phẩm
はんそでシャツ 半袖シャツ sơmi ngắn tay
ながそでシャツ 長袖シャツ sơmi tay dài
ブルゾン áo bơ lu zong,áo chui đầu của phụ nữ
ひんめい 品名 tên hàng
いろばん 色番 số màu
サイズ Kích thướt
すうりょう 数量 Số lượng
しようしょ 仕様書 bảng hướng dẫn kỹ thuật
サイズひょう サイズ表 ảng hướng dẫn kỹ thuật
かたがみ 型紙 rập giấy
もとみほん 元見本 mẫu gốc
ジャンバー quần liền áo của trẻ em
とくしゅミシン 特殊ミシン máy chuyên dụng
アイロン bàn ủi,ủi
パッキングリスト chi tiết hàng xuất
インボイス hóa đơn
さいだんだい 裁断台 bàn cắt vải
えんたんき 延反機 mái(máng) trải vải
さいだんき 裁断機 máy cắt vải
プレス ủi ép
こうあつプレス 高圧 ủi cao áp
かたいれ 型入れ vẽ sơ đồ
ようじゃく 要尺 định mức
えんたん 延反 trải vải
さいだん 裁断 cắt
めうち 目打ち dùi lỗ,đục lỗ
しんはり 芯貼り ép keo
ナンバーリング đánh số
ほうせい 縫製 may
いとぎり 糸切り cắt chỉ
けんぴん 検品 kiểm hàng
ふくろいれ 袋入れ vào bao
こんぽう 梱包 đóng gói

Trên đây là một số từ vựng chuyên ngành may mặc tiếng Nhật rất quan trọng đối với những ai đang theo học tiếng Nhật, hãy trang bị cho mình những kiến thức bổ ích thực tế nhất để thêm phần thú vị cho cuộc sống. Trung tâm tiếng Nhật SOFL chúc bạn thành công!

0 nhận xét: